Vo Sot Definition
VO: Shuttle Operations (US NASA) VO: Visa Officer (various nations) VO: Vegan Outreach: VO: ValueOptions: VO: Observation Squadron: VO: Vehicle Operations: VO: Voice Only: VO: Verbal Order: VO: Validation Office (US DoD) VO: Victorian Order (British decoration for personal service to the sovereign) VO: Variation Order: VO: Vertical Opening: VO. WIPE SOT ¤ C2.5 G 0.cg n2 CAPT. TOM SNYDER Madison Police @ to WIPE SOT Capt Tom Snyder ” based on discussions with those involved in the car, there was a struggle over the steering wheel — exactly why that was happening, i’m not certain.:47 ¤ C2.5 G 8 RUNS=8 OUT Q=I’M NOT CERTAIN. ¤ C2.5 G 0 TRAILING VO/NAT TRAILING VO/NAT. A voice-over, or VO, is a video article narrated by the anchor. Sound on tape, or SOT, is sound or video usually recorded in the field. It is usually an interview or soundbite. Radio was the first medium for broadcast journalism. Many of the first radio stations were co-operative community radio ventures not making a profit.
vô số
- countlessLối suy nghĩ giống như thế được đề xướng bằng vô số cách khác nhau.The same thinking is promoted in countless other ways.
- innumerableTôi đã nhận được vô số phước lành từ quyết định này.The blessings I have received from this decision have been innumerable.
- incalculable
- lotTrong này có vô số người có thể mang lại cho anh một cái đồng hồ mạ vàng.There's a lot of people that can get you a gold watch in here.
- multitudeThey say beauty can cover a multitude of sins.
- multitudinous
- myriadvà vô số những chức năng khác trong cơ thể chúng ta.and myriad other important functions in our bodies.
- crowdHãy giải thích làm sao nhu cầu thiêng liêng của đám đông “vô-số người” được chăm sóc.Explain how the spiritual needs of the “great crowd” have been cared for.
- fifty
- innumerousThống sứ ở đó là một trong vô số những anh em của ta.The governor's one of my innumerable cousins.
- legionVô số nguồn tài liệu đang chờ đợi để đáp ứng những ước muốn đó.There are legions waiting to fill those desires.
- multiplicityTuy thế, ngày nay những đạo tự xưng theo đấng Christ có vô số hình tượng, nhiều hơn tất cả những đạo khác.Nonetheless, today the religions of Christendom outrank all others in the multiplicity of images.
- quantity
- uncountable
- unmeasurable
- unnumberedVì sẽ có một đám đông “vô-số người” sống sót qua “cơn đại-nạn” sắp đến.Because an unnumbered “great crowd” will survive “the great tribulation,” soon to come.
- wilderness
- hostVà sau vô số những vòng lặp, các nhân vật này, chúng đang biến đổi.And after countless cycles of repetition, these hosts, they were varying.
- numberless
- umpteen
Similar phrases in dictionary Vietnamese English. (11)
ability
– capabilityVo Sot Definition Synonyms
– capacityDo not confuse ability with capability and capacity.
1. 'ability'You often use ability to say that someone can do something well.
A person's capability is the amount of work they can do and how well they can do it.
Vo Sot Definition Ap
If someone has a particular capacity, a capacity for something, or a capacity to do something, they have the qualities required to do it. Capacity is a more formal word than ability.